555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [hit club go88]
(nghĩa bóng) chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ (về tình cảm...) to be hard hit bị đòn nặng; bị đánh trúng; (nghĩa bóng) bị xúc phạm nặng nề; bị chạm nọc, bị đau khổ
Đa số chúng ta hít thở một cách vô thức, không mấy ai chú ý đến kiểu thở của mình. Tuy nhiên, hít thở sâu đúng cách rất tốt cho sức khỏe? Vậy làm thế nào để hít thở đúng cách? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây.
Tìm tất cả các bản dịch của hit trong Việt như đánh, đập, đụng và nhiều bản dịch khác.
in baseball, to have a particular batting average (= a number that represents how often a player successfully hits the ball compared to the number of times they have a chance to hit the ball):
Trải nghiệm tại Hit Club, người chơi sẽ không phải 'lạc lõng” giữa không gian chơi game bài đẳng cấp. Với sự hỗ trợ 24/7 trực tuyến, mọi thắc mắc hay vấn đề của người chơi sẽ được giải quyết một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
Danh sách tất cả các động từ bất quy tắc thông dụng trong tiếng Anh được chia thành từng nhóm để giúp bạn dễ học và tra cứu. Với mỗi bảng các động từ, bạn sẽ được làm phần bài tập hangman để giúp bạn kiểm tra những động từ bất qui tắc đã học trong bảng đó.
HIT + NOUN list She was at the top of the terrorists' hit list (= the list of people they intended to kill) for over two years. Which services are on the government's hit list? | man, squad He claimed that a hit man had been paid £ 20,000 to kill him.
Bài viết được đề xuất: